Có 1 kết quả:

噤戰 cấm chiến

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Lạnh run lên. ◎Như: “hàn lưu lai tập, nhân giai cấm chiến” 寒流來襲, 人皆噤戰.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lạnh run lên, miệng cắn chặt lại.

Bình luận 0